Bước tới nội dung

Xương Lê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨəŋ˧˧ le˧˧sɨəŋ˧˥ le˧˥sɨəŋ˧˧ le˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨəŋ˧˥ le˧˥sɨəŋ˧˥˧ le˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Xương Lê

  1. Hiệu của nhà thơ Hàn Dũ đời Đường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]