Xuân Tiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swən˧˧ tiən˧˥swəŋ˧˥ tiə̰ŋ˩˧swəŋ˧˧ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swən˧˥ tiən˩˩swən˧˥˧ tiə̰n˩˧

Địa danh[sửa]

Xuân Tiến

  1. Một Tên gọi các thuộc h. Xuân Trường (Nam Định), h. Thọ Xuân (Thanh Hoá), Việt Nam.

Tham khảo[sửa]