aérien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.e.ʁjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aérien /a.e.ʁjɛ̃/ |
aériens /a.e.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | aérien /a.e.ʁjɛ̃/ |
aériennes /a.e.ʁjɛn/ |
aérien /a.e.ʁjɛ̃/
- Ở trên không trung, ở trên trời.
- Phénomène aérien — hiện tượng trên không trung
- Photographie aérienne — ảnh chụp từ trên không, không ảnh
- (Thực vật học) Khí sinh.
- Racines aériennes — rễ khí sinh
- (Thuộc) Hàng không.
- Ligne aérienne — đường hàng không
- Transport aérien — sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận
- Ravitaillement des populations sinistrées par pont aérien — sự tiếp tế cho dân hoạn nạn bằng cầu không vận
- Catastrophe aérienne — thảm họa hàng không
- (Thuộc) Không quân.
- Combat aérien — không chiến
- Forces aériennes — không lực
- Base aérienne — căn cứ không quân
- Mỏng nhẹ.
- Tissu aérien — vải mỏng nhẹ
- Nhẹ nhàng.
- Démarche aérienne — dáng đi nhẹ nhàng
- (Sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) Như aérifère.
- peuple aérien — (văn học) loài chim
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aérien /a.e.ʁjɛ̃/ |
aérien /a.e.ʁjɛ̃/ |
Số nhiều | aérien /a.e.ʁjɛ̃/ |
aérien /a.e.ʁjɛ̃/ |
aérien gđ /a.e.ʁjɛ̃/
- (Rađiô) Anten.
Tham khảo[sửa]
- "aérien". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)