Bước tới nội dung

a đốn a đa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗon˧˥˧˧ ɗaː˧˧˧˥ ɗo̰ŋ˩˧˧˥ ɗaː˧˥˧˧ ɗoŋ˧˥˧˧ ɗaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɗon˩˩˧˥ ɗaː˧˥˧˥˧ ɗo̰n˩˧˧˥˧ ɗaː˧˥˧

Tục ngữ

[sửa]

a đốn a đa

  1. (phương ngữ Tây Nam Bộ) kêu khóc quá trời.
    Đêm qua nhà nó cháy mà nó a đốn a đa khiến tui suốt thúi ruột kì hà (Báo Đất Mũi).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)