abaca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.bə.ˈkɑː/

Danh từ[sửa]

abaca /ˌæ.bə.ˈkɑː/

  1. Vải dệt bằng chuối abacaphilipin.
  2. Cây chuối abaca.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

abaca

  1. Một loại chuốiPhilipine, vỏ dùng để dệt.

Tham khảo[sửa]