abacterieel
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ a- (“không, không có”) + bacterieel (“thuộc vi khuẩn; do vi khuẩn”).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]abacterieel (không so sánh được)
- (không phổ biến, chủ yếu bị biến tố) Không do vi khuẩn gây ra.
Chia động từ
[sửa]Biến tố của abacterieel | ||||
---|---|---|---|---|
không biến tố | abacterieel | |||
có biến tố | abacteriële | |||
so sánh hơn | — | |||
khẳng định | ||||
vị ngữ/trạng ngữ | abacterieel | |||
bất định | gđ./gc. si. | abacteriële | ||
gt. si. | abacterieel | |||
số nhiều | abacteriële | |||
xác định | abacteriële | |||
par. | abacterieels |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ có tiền tố a- trong tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hà Lan/eːl
- Tính từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ mang nghĩa không phổ biến trong tiếng Hà Lan
- Chia động từ