abbhāgata
Tiếng Pali[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các cách viết khác
Từ nguyên[sửa]
Như được kế thừa tiếng Phạn अभ्यागत (abhyāgata), nhưng có thể abhi- + āgata. Danh từ có nguồn gốc từ tính từ.
Tính từ[sửa]
abbhāgata
- Đã đến.
Biến cách[sửa]
Bảng biến cách cho "abbhāgata" (giống đực)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | abbhāgato | abbhāgatā |
acc. (loại 2) | abbhāgataṃ | abbhāgate |
ins. (loại 3) | abbhāgatena | abbhāgatehi hoặc abbhāgatebhi |
dat. (loại 4) | abbhāgatassa hoặc abbhāgatāya hoặc abbhāgatatthaṃ | abbhāgatānaṃ |
abl. (loại 5) | abbhāgatasmā hoặc abbhāgatamhā hoặc abbhāgatā | abbhāgatehi hoặc abbhāgatebhi |
gen. (loại 6) | abbhāgatassa | abbhāgatānaṃ |
loc. (loại 7) | abbhāgatasmiṃ hoặc abbhāgatamhi hoặc abbhāgate | abbhāgatesu |
voc. (loại kêu gọi) | abbhāgata | abbhāgatā |
Bảng biến cách cho "abbhāgatā" (giống cái)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | abbhāgatā | abbhāgatāyo hoặc abbhāgatā |
acc. (loại 2) | abbhāgataṃ | abbhāgatāyo hoặc abbhāgatā |
ins. (loại 3) | abbhāgatāya | abbhāgatāhi hoặc abbhāgatābhi |
dat. (loại 4) | abbhāgatāya | abbhāgatānaṃ |
abl. (loại 5) | abbhāgatāya | abbhāgatāhi hoặc abbhāgatābhi |
gen. (loại 6) | abbhāgatāya | abbhāgatānaṃ |
loc. (loại 7) | abbhāgatāya hoặc abbhāgatāyaṃ | abbhāgatāsu |
voc. (loại kêu gọi) | abbhāgate | abbhāgatāyo hoặc abbhāgatā |
Bảng biến cách cho "abbhāgata" (giống trung)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | abbhāgataṃ | abbhāgatāni |
acc. (loại 2) | abbhāgataṃ | abbhāgatāni |
ins. (loại 3) | abbhāgatena | abbhāgatehi hoặc abbhāgatebhi |
dat. (loại 4) | abbhāgatassa hoặc abbhāgatāya hoặc abbhāgatatthaṃ | abbhāgatānaṃ |
abl. (loại 5) | abbhāgatasmā hoặc abbhāgatamhā hoặc abbhāgatā | abbhāgatehi hoặc abbhāgatebhi |
gen. (loại 6) | abbhāgatassa | abbhāgatānaṃ |
loc. (loại 7) | abbhāgatasmiṃ hoặc abbhāgatamhi hoặc abbhāgate | abbhāgatesu |
voc. (loại kêu gọi) | abbhāgata | abbhāgatāni |
Danh từ[sửa]
abbhāgata gđ
Biến cách[sửa]
Như giống đực của tính từ.
Tham khảo[sửa]
Pali Text Society (1921–1925), “abbhāgata”, Pali-English Dictionary [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pali
- Từ tiếng Pali kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Pali gốc Phạn
- Từ có tiền tố abhi- trong tiếng Pali
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Pali có tham số head thừa
- Tính từ tiếng Pali dùng hệ chữ chữ Latinh
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pali
- Danh từ tiếng Pali dùng hệ chữ chữ Latinh
- Danh từ giống đực tiếng Pali