abbhāgata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Như được kế thừa tiếng Phạn अभ्यागत (abhyāgata), nhưng có thể abhi- +‎ āgata. Danh từ có nguồn gốc từ tính từ.

Tính từ[sửa]

abbhāgata

  1. Đã đến.

Biến cách[sửa]

Danh từ[sửa]

abbhāgata 

  1. Khách.

Biến cách[sửa]

Như giống đực của tính từ.

Tham khảo[sửa]

Pali Text Society (1921–1925), “abbhāgata”, Pali-English Dictionary‎ [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead