aberration
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/
![]() | [ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
aberration (số nhiều aberrations) /ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/
- (Không đếm được) Sự lầm lạc; phút lầm lạc.
- (Không đếm được) Sự kém trí khôn, sự loạn trí.
- (Không đếm được) Sự khác thường.
- (Vật lý) Quang sai.
- lateral aberration — quang sai ngang
- (Thiên văn học) Tinh sai.
- secular aberration — tinh sai trường kỳ
- annual aberration — tinh sai hằng năm
Tham khảo[sửa]
- "aberration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aberration /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/ |
aberrations /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | aberration /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/ |
aberrations /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/ |
aberration gc /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/
- (Vật lý) Quang sai.
- Aberration angulaire — quang sai góc
- Aberration de la lumière — quang sai ánh sáng
- (Thiên văn học) Tinh sai.
- Sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc.
- Aberration chromatique — sắc sai
- Aberration mentale — sự lệch lạc tinh thần.
- (Nghĩa rộng) Điên rồ; ý kiến lệch lạc; hành vi lệch lạc.
- Un moment d’aberration — một phút điên rồ
- C’est une véritable aberration — qủa là một hành vi điên rồ.
Tham khảo[sửa]
- "aberration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)