ablution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ablution (đếm được và không đếm được, số nhiều ablutions)
- (Tôn giáo) Lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ.
- (Tôn giáo) Nước tắm gội; nước rửa đồ thờ.
- (Thường) Số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ablution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- “ablution”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn học tập từ tiếng Latinh ablūtiōnem.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ablution gc (số nhiều ablutions)
- (Tôn giáo) Lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo).
- (Tôn giáo) Nước và rượu rửa tay.
- faire ses ablutions — tắm rửa
- Dans cette maison de campagne, il fallait faire ses ablutions dans la cour, près de la pompe — trong căn nhà miền quê này, người ta phải tắm trong sân, gần máy bơm nước.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ablution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “ablution”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/uːʃən
- Vần tiếng Anh/uːʃən/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Pháp vay mượn học tập từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Pháp gốc Latinh
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Pháp có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống cái tiếng Pháp