aboard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbɔrd/
![]() | [ə.ˈbɔrd] |
Phó từ
[sửa]aboard /ə.ˈbɔrd/
Giới từ
[sửa]aboard /ə.ˈbɔrd/
- Lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay... ).
- to go aboard a ship — lên tàu
- to travel aboard a special train — đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt
Tham khảo
[sửa]- "aboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)