abridged
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
abridged
Chia động từ
abridge
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to abridge | |||||
| Phân từ hiện tại | abridging | |||||
| Phân từ quá khứ | abridged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | abridge | abridge hoặc abridgest¹ | abridges hoặc abridgeth¹ | abridge | abridge | abridge |
| Quá khứ | abridged | abridged hoặc abridgedst¹ | abridged | abridged | abridged | abridged |
| Tương lai | will/shall² abridge | will/shall abridge hoặc wilt/shalt¹ abridge | will/shall abridge | will/shall abridge | will/shall abridge | will/shall abridge |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | abridge | abridge hoặc abridgest¹ | abridge | abridge | abridge | abridge |
| Quá khứ | abridged | abridged | abridged | abridged | abridged | abridged |
| Tương lai | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge | were to abridge hoặc should abridge |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | abridge | — | let’s abridge | abridge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.