absentéisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ap.sɑ̃.te.izm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absentéisme /ap.sɑ̃.te.izm/ |
absentéisme /ap.sɑ̃.te.izm/ |
Số nhiều | absentéisme /ap.sɑ̃.te.izm/ |
absentéisme /ap.sɑ̃.te.izm/ |
absentéisme gđ /ap.sɑ̃.te.izm/
- Tật hay vắng mặt.
- Absentéisme scolaire — tật hay nghỉ học
- (Chính trị) Chủ trương tránh mặt, chính sách không tham gia.
Tham khảo
[sửa]- "absentéisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)