tránh mặt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˥ ma̰ʔt˨˩ | tʂa̰n˩˧ ma̰k˨˨ | tʂan˧˥ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajŋ˩˩ mat˨˨ | tʂajŋ˩˩ ma̰t˨˨ | tʂa̰jŋ˩˧ ma̰t˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
tránh mặt
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tránh mặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)