abuser
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈbjuː.sɜː/
Danh từ
abuser /ə.ˈbjuː.sɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abuser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.by.ze/
Ngoại động từ
abuser ngoại động từ /a.by.ze/
- Lừa phỉnh.
- Abuser un naïf — lừa phỉnh một người ngây thơ
Trái nghĩa
Nội động từ
abuser nội động từ /a.by.ze/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abuser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)