accidental
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæk.sə.ˈdɛn.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˌæk.sə.ˈdɛn.tᵊl] |
Tính từ
[sửa]accidental /ˌæk.sə.ˈdɛn.tᵊl/
Danh từ
[sửa]accidental /ˌæk.sə.ˈdɛn.tᵊl/
- Cái phụ, cái không chủ yếu.
- (Âm nhạc) Dấu thăng giáng bất thường.
Tham khảo
[sửa]- "accidental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)