accrete
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkrit/
![]() | [ə.ˈkrit] |
Động từ[sửa]
accrete /ə.ˈkrit/
- Cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối.
- Bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân.
Tính từ[sửa]
accrete /ə.ˈkrit/
- (Thực vật học) Lớn lên.
Tham khảo[sửa]
- "accrete". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)