acid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.səd/
![]() | [ˈæ.səd] |
Danh từ[sửa]
acid /ˈæ.səd/
Tính từ[sửa]
acid /ˈæ.səd/
- Axit.
- acid radical — gốc axit
- acid test — sự thử bằng axit
- (Nghĩa bóng) Thử thách gay go.
- Chua.
- Chua cay, gay gắt; gắt gỏng.
- acid looks — vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng
Tham khảo[sửa]
- "acid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)