Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
acid
65 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
हिन्दी
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
پښتو
Português
Română
Русский
संस्कृतम्
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
တႆး
Simple English
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
Татарча / tatarça
Українська
اردو
Vèneto
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈæ.səd/
Hoa Kỳ
[ˈæ.səd]
Danh từ
[
sửa
]
acid
/ˈæ.səd/
(
Hoá học
)
Axit
.
Chất
chua
.
Tính từ
[
sửa
]
acid
/ˈæ.səd/
Axit
.
acid
radical
— gốc axit
acid
test
— sự thử bằng axit
(
Nghĩa bóng
)
Thử thách
gay go
.
Chua
.
Chua cay
,
gay gắt
;
gắt gỏng
.
acid
looks
— vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng
Tham khảo
[
sửa
]
"
acid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Tính từ
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
acid
65 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài