acrobat
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈæ.krə.ˌbæt/
Danh từ
acrobat /ˈæ.krə.ˌbæt/
- Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn.
- Nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “acrobat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)