Bước tới nội dung

acronyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.kʁɔ.nim/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực acronyme
/a.kʁɔ.nim/
acronyme
/a.kʁɔ.nim/
Giống cái acronyme
/a.kʁɔ.nim/
acronyme
/a.kʁɔ.nim/

acronyme /a.kʁɔ.nim/

  1. Từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác.
    NATO et ONU sont des acronymes — NATO và ONU là những từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác

Tham khảo