acronyme
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acronyme /a.kʁɔ.nim/ |
acronyme /a.kʁɔ.nim/ |
Giống cái | acronyme /a.kʁɔ.nim/ |
acronyme /a.kʁɔ.nim/ |
acronyme gđ /a.kʁɔ.nim/
- Từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác.
- NATO et ONU sont des acronymes — NATO và ONU là những từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)