adagio
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈdɑː.dʒi.ˌoʊ/
Tính từ[sửa]
adagio & phó từ /ə.ˈdɑː.dʒi.ˌoʊ/
- (Âm nhạc) Khoan thai.
Danh từ[sửa]
adagio /ə.ˈdɑː.dʒi.ˌoʊ/
- (Âm nhạc) Nhịp khoan thai.
Tham khảo[sửa]
- "adagio". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.dad.ʒjɔ/
Phó từ[sửa]
adagio /a.dad.ʒjɔ/
- (Âm nhạc) Khoan thai.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
adagio /a.dad.ʒjɔ/ |
adagio /a.dad.ʒjɔ/ |
adagio gđ /a.dad.ʒjɔ/
Tham khảo[sửa]
- "adagio". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)