adit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.dət/

Danh từ[sửa]

adit /ˈæ.dət/

  1. Đường vào, lối vào.
  2. Sự đến gần.

Tham khảo[sửa]