adulateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.dy.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
Số nhiều | adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
adulateur /a.dy.la.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
Giống cái | adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
adulateur /a.dy.la.tœʁ/ |
adulateur /a.dy.la.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "adulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)