Bước tới nội dung

adutor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh adductor.

Tính từ

[sửa]

adutor (giống cái adutora, số nhiều giống đực adutores, số nhiều giống cái adutoras)

  1. (sinh lí học, của cơ) Khép.

Danh từ

[sửa]

adutor  (số nhiều adutores)

  1. Người viện dẫn.
  2. (giải phẫu học) Cơ khép.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈduː.tor/, [äˈd̪uːt̪ɔr]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈdu.tor/, [äˈd̪uːt̪or]

Động từ

[sửa]

adūtor (nguyên mẫu hiện tại adūtī, chủ động hoàn thành adūsus sum); cách chia thứ ba, động từ trung gian

  1. Cách đọc sai của abūtor trong cuốn “De Agri Cultura” của M. Porcius Cato.

Chia động từ

[sửa]
   Bảng chia động từ của adūtor (cách chia thứ ba, động từ trung gian)
lối trình bày số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại adūtor adūteris,
adūtere
adūtitur adūtimur adūtiminī adūtuntur
chưa hoàn thành adūtēbar adūtēbāris,
adūtēbāre
adūtēbātur adūtēbāmur adūtēbāminī adūtēbantur
tương lai adūtar adūtēris,
adūtēre
adūtētur adūtēmur adūtēminī adūtentur
hoàn thành adūsus + lối trình bày chủ động hiện tại của sum
quá khứ xa adūsus + lối trình bày chủ động chưa hoàn thành của sum
tương lai hoàn thành adūsus + lối trình bày chủ động tương lai của sum
lối cầu khẩn số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại adūtar adūtāris,
adūtāre
adūtātur adūtāmur adūtāminī adūtantur
chưa hoàn thành adūterer adūterēris,
adūterēre
adūterētur adūterēmur adūterēminī adūterentur
hoàn thành adūsus + lối cầu khẩn chủ động hiện tại của sum
quá khứ xa adūsus + lối cầu khẩn chủ động chưa hoàn thành của sum
lối mệnh lệnh số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại adūtere adūtiminī
tương lai adūtitor adūtitor adūtuntor
dạng không ngôi chủ động bị động
hiện tại hoàn thành tương lai hiện tại hoàn thành tương lai
nguyên mẫu adūtī adūsum esse adūsūrum esse
phân từ adūtēns adūsus adūsūrus adūtendus,
adūtundus
danh từ gốc động từ gerund supine
sở hữu cách vị cách nghiệp cách tòng cách nghiệp cách tòng cách
adūtendī adūtendō adūtendum adūtendō adūsum adūsū

Tham khảo

[sửa]
  • adutor trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette