adutor
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh adductor.
Tính từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-headword tại dòng 769: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
- (sinh lí học, của cơ) Khép.
Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-headword tại dòng 239: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
- Người viện dẫn.
- (giải phẫu học) Cơ khép.
Tiếng Latinh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈduː.tor/, [äˈd̪uːt̪ɔr]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /aˈdu.tor/, [äˈd̪uːt̪or]
Động từ
[sửa]adūtor (nguyên mẫu ở thì hiện tại adūtī, chủ động ở thì hoàn thành adūsus sum); cách chia loại 3, trung gian
- Cách đọc sai của abūtor trong cuốn “De Agri Cultura” của M. Porcius Cato.
Chia động từ
[sửa]trần thuật | số ít | số nhiều | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||||
chủ động | hiện tại | adūtor | adūteris, adūtere |
adūtitur | adūtimur | adūtiminī | adūtuntur | ||||||
chưa hoàn thành | adūtēbar | adūtēbāris, adūtēbāre |
adūtēbātur | adūtēbāmur | adūtēbāminī | adūtēbantur | |||||||
tương lai | adūtar | adūtēris, adūtēre |
adūtētur | adūtēmur | adūtēminī | adūtentur | |||||||
hoàn thành | adūsus + thức trần thuật chủ động ở thì hiện tại của sum | ||||||||||||
quá khứ hoàn thành | adūsus + thức trần thuật chủ động ở thì chưa hoàn thành của sum | ||||||||||||
tương lai hoàn thành | adūsus + thức trần thuật chủ động ở thì tương lai của sum | ||||||||||||
giả định | số ít | số nhiều | |||||||||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||||
chủ động | hiện tại | adūtar | adūtāris, adūtāre |
adūtātur | adūtāmur | adūtāminī | adūtantur | ||||||
chưa hoàn thành | adūterer | adūterēris, adūterēre |
adūterētur | adūterēmur | adūterēminī | adūterentur | |||||||
hoàn thành | adūsus + thức giả định chủ động ở thì hiện tại của sum | ||||||||||||
quá khứ hoàn thành | adūsus + thức giả định chủ động ở thì chưa hoàn thành của sum | ||||||||||||
mệnh lệnh | số ít | số nhiều | |||||||||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||||
chủ động | hiện tại | — | adūtere | — | — | adūtiminī | — | ||||||
tương lai | — | adūtitor | adūtitor | — | — | adūtuntor | |||||||
dạng vô định | nguyên mẫu | phân từ | |||||||||||
chủ động | bị động | chủ động | bị động | ||||||||||
hiện tại | adūtī | — | adūtēns | — | |||||||||
tương lai | adūsūrum esse | — | adūsūrus | adūtendus, adūtundus | |||||||||
hoàn thành | adūsum esse | — | adūsus | — | |||||||||
tương lai hoàn thành | adūsum fore | — | — | — | |||||||||
hoàn thành có khả năng | adūsūrum fuisse | — | — | — | |||||||||
vị danh từ | gerund | supine | |||||||||||
gen. | dat. | acc. | abl. | acc. | abl. | ||||||||
adūtendī | adūtendō | adūtendum | adūtendō | adūsum | adūsū |
Tham khảo
[sửa]- adutor trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha gốc Latinh
- Sinh lí học/Tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ
- Giải phẫu học/Tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh cần chú ý
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Latinh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Latinh có cách chia kiểu 3
- Latin kiểu 3 conjugation deponent verbs
- Latin deponent verbs
- Động từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng