Bước tới nội dung

aero

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ˌoʊ/

Danh từ

[sửa]

aero /ˈɛr.ˌoʊ/

  1. Phi thuyền, phi cơ.

Tính từ

[sửa]

aero /ˈɛr.ˌoʊ/

  1. Thuộc phi thuyền, phi cơ.
  2. Aero club.
  3. Câu lạc bộ hàng không.

Tham khảo

[sửa]