club
Giao diện
Xem thêm: Club
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
club /ˈkləb/
- Dùi cui, gậy tày.
- (Thể dục, thể thao) Gậy (đánh gôn).
- (Số nhiều) (đánh bài) quân nhép.
- the ace of clubs — quân át nhép
- Hội, câu lạc bộ.
- tennis club — hội quần vợt
- Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house).
Động từ
club /ˈkləb/
- Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày.
- Họp lại, chung nhau.
- to club together to buy something — chung tiền nhau mua cái gì
- (Quân sự) Làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị).
Chia động từ
club
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to club | |||||
| Phân từ hiện tại | clubbing | |||||
| Phân từ quá khứ | clubbed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | club | club hoặc clubbest¹ | clubs hoặc clubbeth¹ | club | club | club |
| Quá khứ | clubbed | clubbed hoặc clubbedst¹ | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed |
| Tương lai | will/shall² club | will/shall club hoặc wilt/shalt¹ club | will/shall club | will/shall club | will/shall club | will/shall club |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | club | club hoặc clubbest¹ | club | club | club | club |
| Quá khứ | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed |
| Tương lai | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | club | — | let’s club | club | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “club”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /klœb/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| club /klœb/ |
clubs /klœb/ |
club gđ /klœb/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “club”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌb
- Vần:Tiếng Anh/ʌb/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh