affinité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /a.fi.ni.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | affinité /a.fi.ni.te/ |
affinités /a.fi.ni.te/ |
| Giống cái | affinité /a.fi.ni.te/ |
affinités /a.fi.ni.te/ |
affinité gc /a.fi.ni.te/
- Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận.
- Affinité de goûts — sở thích giống nhau
- Affinité linguistique — quan hệ thân cận về mặt ngôn ngữ
- (Hóa học) Ái lực.
- (Sinh vật học) Độ giống nhau; độ tương hợp.
- (Toán học) Tính afin.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quan hệ thông gia.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affinité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)