Bước tới nội dung

affinité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /a.fi.ni.te/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực affinité
/a.fi.ni.te/
affinités
/a.fi.ni.te/
Giống cái affinité
/a.fi.ni.te/
affinités
/a.fi.ni.te/

affinité gc /a.fi.ni.te/

  1. Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận.
    Affinité de goûts — sở thích giống nhau
    Affinité linguistique — quan hệ thân cận về mặt ngôn ngữ
  2. (Hóa học) Ái lực.
  3. (Sinh vật học) Độ giống nhau; độ tương hợp.
  4. (Toán học) Tính afin.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quan hệ thông gia.

Trái nghĩa

Tham khảo