afflicted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]afflicted
Chia động từ
[sửa]afflict
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to afflict | |||||
Phân từ hiện tại | afflicting | |||||
Phân từ quá khứ | afflicted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | afflict | afflict hoặc afflictest¹ | afflicts hoặc afflicteth¹ | afflict | afflict | afflict |
Quá khứ | afflicted | afflicted hoặc afflictedst¹ | afflicted | afflicted | afflicted | afflicted |
Tương lai | will/shall² afflict | will/shall afflict hoặc wilt/shalt¹ afflict | will/shall afflict | will/shall afflict | will/shall afflict | will/shall afflict |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | afflict | afflict hoặc afflictest¹ | afflict | afflict | afflict | afflict |
Quá khứ | afflicted | afflicted | afflicted | afflicted | afflicted | afflicted |
Tương lai | were to afflict hoặc should afflict | were to afflict hoặc should afflict | were to afflict hoặc should afflict | were to afflict hoặc should afflict | were to afflict hoặc should afflict | were to afflict hoặc should afflict |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | afflict | — | let’s afflict | afflict | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.