Bước tới nội dung

affliction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈflɪk.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

affliction /ə.ˈflɪk.ʃən/

  1. Nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở.
  2. Tai ách, tai hoạ, hoạn nạn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.flik.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affliction
/a.flik.sjɔ̃/
afflictions
/a.flik.sjɔ̃/
Số nhiều affliction
/a.flik.sjɔ̃/
afflictions
/a.flik.sjɔ̃/

affliction gc /a.flik.sjɔ̃/

  1. Mối sầu não, mối đau khổ.
    Être plongé dans une profonde affliction — đắm chìm trong sầu não

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]