Bước tới nội dung

affranchissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affranchissement
/a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/
affranchissement
/a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/
Số nhiều affranchissement
/a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/
affranchissement
/a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/

affranchissement /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/

  1. Sự giải phóng.
    L’affranchissement des esclaves — sự giải phóng nô lệ
  2. Sự giải thoát.
  3. Sự dán tem.
    L’affranchissement d’une lettre — sự dán tem cho một bức thư
    L’affranchissement d’un colis — sự trả cước phí cho một bưu kiện
  4. (Nông nghiệp) Sự vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ).
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự miễn (thuế).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]