assujettissement
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
assujettissement /a.sy.ʒe.tis.mɑ̃/ |
assujettissement /a.sy.ʒe.tis.mɑ̃/ |
assujettissement gđ /a.sy.ʒe.tis.mɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)