Bước tới nội dung

agitateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒi.ta.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agitatrice
/a.ʒi.tat.ʁis/
agitateurs
/a.ʒi.ta.tœʁ/
Số nhiều agitatrice
/a.ʒi.tat.ʁis/
agitateurs
/a.ʒi.ta.tœʁ/

agitateur /a.ʒi.ta.tœʁ/

  1. (Chính trị) Người khuấy động quần chúng, kẻ gây rối, kẻ xúi giục.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agitatrice
/a.ʒi.tat.ʁis/
agitateurs
/a.ʒi.ta.tœʁ/
Số nhiều agitatrice
/a.ʒi.tat.ʁis/
agitateurs
/a.ʒi.ta.tœʁ/

agitateur /a.ʒi.ta.tœʁ/

  1. (Hóa học) Đũa khuấy.
  2. (Kỹ thuật) Máy khuấy.

Tham khảo

[sửa]