khuấy động
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwəj˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | kʰwə̰j˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | kʰwəj˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwəj˩˩ ɗəwŋ˨˨ | xwəj˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | xwə̰j˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]- Làm cho không còn ở trạng thái tĩnh, mà trở nên sôi động.
- Khuấy động phong trào.
Tham khảo
[sửa]- Khuấy động, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam