agiter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʒi.te/
Ngoại động từ
[sửa]agiter ngoại động từ /a.ʒi.te/
- Khuấy, lắc.
- Agiter un liquide — khuấy một chất lỏng
- Barque agitée par les vagues — thuyền bị sóng đánh lắc lư
- Agiter avant utilisation — lắc trước khi dùng (ghi trên lọ thuốc uống)
- Phất, phe phẩy, rung, vẫy.
- Agiter le drapeau — phất cờ
- agiter une branche d’arbre — rung một cành cây
- Agiter la queue — vẫy đuôi
- Agiter les bras pour faire signe — vẫy tay làm hiệu
- Khuấy động.
- Agiter le peuple — khuấy động nhân dân
- Giày vò, làm bồn chồn.
- Bàn cãi.
- Agiter une question — bàn cãi một vấn đề
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "agiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)