Bước tới nội dung

agrément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

agrément

  1. (Ngoại giao) Sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁe.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agrément
/a.ɡʁe.mɑ̃/
agréments
/a.ɡʁe.mɑ̃/
Số nhiều agrément
/a.ɡʁe.mɑ̃/
agréments
/a.ɡʁe.mɑ̃/

agrément /a.ɡʁe.mɑ̃/

  1. Sự chấp nhận, sự đồng ý.
    Obtenir l’agrément de sa famille pour... — được sự đồng ý của gia đình để...
  2. Thú vị.
    Livre plein d’agrément — sách đầy thú vị
  3. Sự vui chơi, sự giải trí.
    Voyage d’agrément — chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
    Jardin d’agrément — vườn cảnh
    Arts d’agrément — những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, họa... nhất là đối với phụ nữ
  4. (Số nhiều) Đồ trang sức (ở áo... ).

Tham khảo

[sửa]