ahead
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈhɛd/
| [ə.ˈhɛd] |
Phó từ
ahead /ə.ˈhɛd/
- Trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước.
- ahead of time — trước thời hạn
- obstacles ahead — vật chướng ngại ở phía trước
- go ahead! — đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
- to look ahead — nhìn trước, lo xa
Tính từ
ahead /ə.ˈhɛd/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ahead”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)