Bước tới nội dung

ai biểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˧ ɓiə̰w˧˩˧aːj˧˥ ɓiəw˧˩˨aːj˧˧ ɓiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˧˥ ɓiəw˧˩aːj˧˥˧ ɓiə̰ʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

ai biểu

  1. Như ai bảo
    Bị mắng là phải, ai biểu không nghe lời!
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)