Bước tới nội dung

ai hầu chi ai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːj˧˧ hə̤w˨˩ ʨi˧˧ aːj˧˧aːj˧˥ həw˧˧ ʨi˧˥ aːj˧˥aːj˧˧ həw˨˩ ʨi˧˧ aːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːj˧˥ həw˧˧ ʨi˧˥ aːj˧˥aːj˧˥˧ həw˧˧ ʨi˧˥˧ aːj˧˥˧

Danh từ

ai hầu chi ai

  1. Không ai chịu hầu hạ, phục dịch cho ai cả.

Dịch

Tham khảo