aide
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈeɪd/
Danh từ
aide số nhiều aides-de-camp /ˈeɪd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛd/
| [ɛd] |
| [aɪ̯d] |
(Không chính thức)
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | aide /ɛd/ |
aides /ɛd/ |
| Giống cái | aide /ɛd/ |
aides /ɛd/ |
aide gc /ɛd/
- Sự giúp đỡ.
- Apporter/offrir son aide à qqn — giúp đỡ ai
- Demander/recevoir de l’aide — cầu xin/nhận được sự giúp đỡ
- Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ.
- Venir à l’aide de qqn/en aide à qqn — cứu giúp ai
- Avec l’aide de Dieu — nhờ trời phù hộ
- Aide sociale — cứu trợ xã hội
- Aide au développement — viện trợ của các nước tiên tiến dành cho các nước đang phát triển
- (Số nhiều) (sử học) thuế gián thu.
- à l’aide! — cứu (tôi) với
- à l’aide de — nhờ, với, bằng
- Ouvrir une enveloppe à l’aide d’un couteau — dùng dao mở một phong bì
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | aide /ɛd/ |
aides /ɛd/ |
| Giống cái | aide /ɛd/ |
aides /ɛd/ |
aide /ɛd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)