airing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]airing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của air.
Danh từ
[sửa]airing
- Sự làm cho thoáng khí.
- Sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô.
- to give an airing to — hong khô, hong gió
- Sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió.
- to take (go for) an airing — đi hóng mát, dạo mát
- (Thông tục) Sự phô bày, sự phô trương.
- now's the time to give yor English an airing — bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "airing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)