Bước tới nội dung

airing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

airing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của air.

Danh từ

[sửa]

airing

  1. Sự làm cho thoáng khí.
  2. Sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô.
    to give an airing to — hong khô, hong gió
  3. Sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió.
    to take (go for) an airing — đi hóng mát, dạo mát
  4. (Thông tục) Sự phô bày, sự phô trương.
    now's the time to give yor English an airing — bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]