Bước tới nội dung

airing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.riɳ/

Động từ

[sửa]

airing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "air" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

airing /ˈɛ.riɳ/

  1. Sự làm cho thoáng khí.
  2. Sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô.
    to give an airing to — hong khô, hong gió
  3. Sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió.
    to take (go for) an airing — đi hóng mát, dạo mát
  4. (Thông tục) Sự phô bày, sự phô trương.
    now's the time to give yor English an airing — bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây

Tham khảo

[sửa]