airing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.riɳ/
Động từ
[sửa]airing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "air" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]air
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to air | |||||
Phân từ hiện tại | airing | |||||
Phân từ quá khứ | aired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | air | air hoặc airest¹ | airs hoặc aireth¹ | air | air | air |
Quá khứ | aired | aired hoặc airedst¹ | aired | aired | aired | aired |
Tương lai | will/shall² air | will/shall air hoặc wilt/shalt¹ air | will/shall air | will/shall air | will/shall air | will/shall air |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | air | air hoặc airest¹ | air | air | air | air |
Quá khứ | aired | aired | aired | aired | aired | aired |
Tương lai | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | air | — | let’s air | air | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]airing /ˈɛ.riɳ/
- Sự làm cho thoáng khí.
- Sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô.
- to give an airing to — hong khô, hong gió
- Sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió.
- to take (go for) an airing — đi hóng mát, dạo mát
- (Thông tục) Sự phô bày, sự phô trương.
- now's the time to give yor English an airing — bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây
Tham khảo
[sửa]- "airing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)