ajourné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʒuʁ.ne/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít ajournée
/a.ʒuʁ.ne/
ajournés
/a.ʒuʁ.ne/
Số nhiều ajournée
/a.ʒuʁ.ne/
ajournés
/a.ʒuʁ.ne/

ajourné /a.ʒuʁ.ne/

  1. Thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi).
  2. Người được hoãn nhập ngũ.

Tham khảo[sửa]