alloy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.ˌlɔɪ/
![]() | [ˈæ.ˌlɔɪ] |
Danh từ[sửa]
alloy /ˈæ.ˌlɔɪ/
- Hợp kim.
- Tuổi (kim loại quý như vàng bạc).
- Chất hỗn hợp; sự pha trộn.
- happiness without alloy — niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn
Ngoại động từ[sửa]
alloy ngoại động từ /ˈæ.ˌlɔɪ/
Tham khảo[sửa]
- "alloy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)