alloy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæ.ˌlɔɪ/
| [ˈæ.ˌlɔɪ] |
Danh từ
alloy /ˈæ.ˌlɔɪ/
Ngoại động từ
alloy ngoại động từ /ˈæ.ˌlɔɪ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “alloy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)