Bước tới nội dung

am mây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːm˧˧ məj˧˧aːm˧˥ məj˧˥aːm˧˧ məj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːm˧˥ məj˧˥aːm˧˥˧ məj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

am mây

  1. Chùa nhỏ hẻo lánh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]