ambitieux
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.bi.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ambitieux /ɑ̃.bi.sjø/ |
ambitieux /ɑ̃.bi.sjø/ |
Giống cái | ambitieuse /ɑ̃.bi.sjøz/ |
ambitieuses /ɑ̃.bi.tjøz/ |
ambitieux /ɑ̃.bi.sjø/
- Tham lam, có nhiều tham vọng.
- Une femme ambitieuse — một người đàn bà tham lam
- Cầu kỳ.
- Style ambitieux — lời văn cầu kỳ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích, ham muốn.
- Ambitieux de se distinguer — thích chơi trội
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ambitieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)