Bước tới nội dung

ambitieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bi.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ambitieux
/ɑ̃.bi.sjø/
ambitieux
/ɑ̃.bi.sjø/
Giống cái ambitieuse
/ɑ̃.bi.sjøz/
ambitieuses
/ɑ̃.bi.tjøz/

ambitieux /ɑ̃.bi.sjø/

  1. Tham lam, nhiều tham vọng.
    Une femme ambitieuse — một người đàn bà tham lam
  2. Cầu kỳ.
    Style ambitieux — lời văn cầu kỳ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích, ham muốn.
    Ambitieux de se distinguer — thích chơi trội

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]