Bước tới nội dung

amoureux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mu.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amoureux
/a.mu.ʁø/
amoureux
/a.mu.ʁø/
Giống cái amoureuse
/a.mu.ʁøz/
amoureuses
/a.mu.ʁøz/

amoureux /a.mu.ʁø/

  1. Yêu.
    Être éperdument amoureux d’une jeune fille — yêu say đắm một cô gái
    Être fou amoureux/folle amoureuse de qqn — yêu ai say đắm
  2. Đa tình.
    Femme amoureuse — người đàn bà đa tình
  3. Tình tứ.
    Regards amoureux — những cái nhìn tình tứ
  4. (Amoureux de) Say mê.
    Amoureux de la musique — say mê nhạc
    être amoureux des cent mille vierges — gặp phụ nữ nào cũng muốn yêu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít amoureuse
/a.mu.ʁøz/
amoureuses
/a.mu.ʁøz/
Số nhiều amoureuse
/a.mu.ʁøz/
amoureuses
/a.mu.ʁøz/

amoureux /a.mu.ʁø/

  1. Người yêu, tình nhân.
    Les deux amoureux se prenaient par la main — cặp tình nhân nắm tay nhau
  2. Kẻ si tình.

Tham khảo

[sửa]