amphibian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.bi.ən/
Hoa Kỳ | [.bi.ən] |
Tính từ
[sửa]amphibian /.bi.ən/
- (Động vật học) Lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước.
- (Quân sự) Lội nước (xe).
- an amphibian tank — xe tăng lội nước
Danh từ
[sửa]amphibian /.bi.ən/
Tham khảo
[sửa]- "amphibian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)