amphibian
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.bi.ən/
![]() | [.bi.ən] |
Tính từ[sửa]
amphibian /.bi.ən/
- (Động vật học) Lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước.
- (Quân sự) Lội nước (xe).
- an amphibian tank — xe tăng lội nước
Danh từ[sửa]
amphibian /.bi.ən/
Tham khảo[sửa]
- "amphibian". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)