amplitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtuːd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

amplitude /.ˌtuːd/

  1. Độ rộng, độ lớn.
  2. (Vật lý) Biên độ.
    amplitude of oscillation — biên độ dao động
  3. Sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật.
  4. Tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pli.tyd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
amplitude
/ɑ̃.pli.tyd/
amplitude
/ɑ̃.pli.tyd/

amplitude gc /ɑ̃.pli.tyd/

  1. (Kỹ thuật) Biên độ.
    Amplitude des oscillations — biên độ dao động
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự rộng lớn, tầm to lớn.
    L’amplitude d’une catastrophe — tầm to lớn của tai biến
    L’amplitude des problèmes mondiaux — tầm quan trọng của những vấn đề thế giới

Tham khảo[sửa]