amputation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæm.pjə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]amputation /ˌæm.pjə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "amputation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.py.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amputation /ɑ̃.py.ta.sjɔ̃/ |
amputations /ɑ̃.py.ta.sjɔ̃/ |
amputation gc /ɑ̃.py.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "amputation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)