anaconda
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.nə.ˈkɑːn.də/
Hoa Kỳ | [ˌæ.nə.ˈkɑːn.də] |
Danh từ
[sửa]anaconda /ˌæ.nə.ˈkɑːn.də/
Tham khảo
[sửa]- "anaconda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.na.kɔ̃.da/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anaconda /a.na.kɔ̃.da/ |
anacondas /a.na.kɔ̃.da/ |
anaconda gđ /a.na.kɔ̃.da/
Tham khảo
[sửa]- "anaconda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)