Bước tới nội dung

anfractuosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌfræk.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

anfractuosity /ˌæn.ˌfræk.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/

  1. Tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co.
  2. (Thường Số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu.
  3. Tình trạng rắc rối, phức tạp.

Tham khảo

[sửa]