anfractuosity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæn.ˌfræk.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/
Danh từ[sửa]
anfractuosity /ˌæn.ˌfræk.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/
- Tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co.
- (Thường Số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu.
- Tình trạng rắc rối, phức tạp.
Tham khảo[sửa]
- "anfractuosity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)