angola
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æŋ.ˈɡoʊ.lə/
Danh từ
[sửa]angola /æŋ.ˈɡoʊ.lə/
- Mèo angora ((cũng) angora cat).
- Dê angora ((cũng) angora goast).
- Thỏ angora ((cũng) angora rabbit).
- Lông len thỏ angora; lông len dê angora.
- Hàng angora (dệt bằng lông len dê angora).
Tham khảo
[sửa]- "angola", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)